--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double negative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double negative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double negative
+ Noun
phủ định kép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double negative"
Những từ có chứa
"double negative"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
âm
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
hai
tiêu cực
phủ định
song hỉ
more...
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
double negative
:
phủ định kép