double-bitted ax
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-bitted ax+ Noun
- rìu có cạnh sắc ở cả hai mặt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
double-bitted axe Western ax Western axe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-bitted ax"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "double-bitted ax":
double-bitted ax double-bitted axe - Những từ có chứa "double-bitted ax":
double-bitted ax double-bitted axe - Những từ có chứa "double-bitted ax" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm hai lòng gấp đôi hai mang rong ruổi hai song hỉ song trùng đánh đôi ngói âm dương more...
Lượt xem: 237