dragon's blood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dragon's blood
Phát âm : /'drægənzblʌd/
+ danh từ
- nhựa màu quả rồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dragon's blood"
- Những từ có chứa "dragon's blood" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuồn chuồn lân hộc máu huyết thống ô long đòn rồng đỏ hỏn huyết mạch máu rồng more...
Lượt xem: 586