dress code
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dress code+ Noun
- mã trang phục (qui định về trang phục)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dress code"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dress code":
dress-coat dress code - Những từ có chứa "dress code" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng bó ăn mặc rịt ăn diện mặc chỉnh đốn sửa bí danh chấn chỉnh cà phê more...
Lượt xem: 638