drill hole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drill hole+ Noun
- xem drillhole
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drill hole"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drill hole":
drill-hall drillhole drill hole - Những từ có chứa "drill hole" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoan luyện vú sữa hang thao luyện tập huấn luyện tập thao trường ôn luyện tập more...
Lượt xem: 673