drill rig
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drill rig+ Noun
- tháp khoan dầu hoặc khí ga
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drilling rig oilrig oil rig
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drill rig"
- Những từ có chứa "drill rig" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoan luyện thao luyện luyện tập ôn luyện tập huấn thao trường tập dượt huấn luyện more...
Lượt xem: 312