--

drilling rig

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drilling rig

+ Noun

  • tháp khoan (giếng dầu trên đất liền)
  • dàn khoan (trên biển)
  • máy khoan
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drilling rig"
  • Những từ có chứa "drilling rig" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bãi tập khoan
Lượt xem: 342