drive line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drive line+ Noun
- bộ điều khiển kích dòng (bộ điều khiển đường truyền)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drive line"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drive line":
drop line drive line - Những từ có chứa "drive line":
drive line drive line system - Những từ có chứa "drive line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ne huyết mạch lái dong nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ more...
Lượt xem: 686