--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ driving chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bẽ
:
Feeling ashamed, put to the blushhắn bị một phen bẽ mặthe was incidentally put to the blush
+
sáo đá
:
Chinese starling
+
khoảng cách
:
Distance, spaceKhoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quáThe distance between two house pillars must not be too bigKhoảng cách đường rayThe distace between two rails, the gauge(of rails)Khoảng cách đường ray tiêu chuẩnThe standard gauge
+
ân
:
favour; gracethi ân cho aito do someone a favor
+
nơm nớp
:
[Be] on tenterhooks, [be] in a state of suspenseCon đi lâu, cả nhà lo nơm nớpTo be in a state of anxious suspense because one's child has been long to return