--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drug bust
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drug bust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drug bust
+ Noun
sự tịch thu các loại thuốc bất hợp pháp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drug bust"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"drug bust"
:
drug bust
drugs bust
Những từ có chứa
"drug bust"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đi đời
bán thân
ma túy
hỏng bét
đi tây
chân dung
thuốc phiện
dược liệu
thuốc
ăn cắp
more...
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
drug bust
:
sự tịch thu các loại thuốc bất hợp pháp