drug cocktail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drug cocktail+ Noun
- drug cocktail
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
highly active antiretroviral therapy HAART
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drug cocktail"
Lượt xem: 632