--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dry cereal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dry cereal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry cereal
+ Noun
ngũ cốc nguội
Lượt xem: 571
Từ vừa tra
+
dry cereal
:
ngũ cốc nguội
+
nghè
:
(từ cũ) Doctor of lettersÔng tú, ông cử, ông nghèA junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of various feudal competition-examinations)
+
bốc mộ
:
To exhume and move (hài cốt) to another place
+
xấc xược
:
pert
+
lưng
:
backtôi chỉ thấy lưng của nàng thôiI only saw her backlưng chừnghalf-way