--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dry season
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dry season
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry season
+ Noun
mùa khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry season"
Những từ có chứa
"dry season"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chôm chôm
mùa
ngày Tết
khí hậu
chầu
chiêm
nông vụ
mùa vụ
trái mùa
vụ
more...
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
dry season
:
mùa khô