duodecimal system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duodecimal system+ Noun
- giống duodecimal number system
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duodecimal system"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "duodecimal system":
decimal system duodecimal system - Những từ có chứa "duodecimal system" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ máy bụng dạ chế độ chiến lũy bao cấp khoa cử hệ nứt rạn sơn hệ phương pháp more...
Lượt xem: 469