durative aspect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: durative aspect+ Noun
- (ngôn ngữ học)thể kéo dài của động từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "durative aspect"
- Những từ có chứa "durative aspect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thể hình trạng sắc thái phương diện hiền hoà khía góc cạnh diện hình thế bề
Lượt xem: 461