dwarf lycopod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf lycopod+ Noun
- cây Quyền bá mọc trên đá, sống ở miền tây Bắc Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rock spikemoss Selaginella rupestris
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf lycopod"
- Những từ có chứa "dwarf lycopod" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thạch tùng lùn tịt lùn oắt con lùn tè
Lượt xem: 282