--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dập
+ verb
to bury; to stam out; to bang; to batter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dập"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dập"
:
dấp
dập
dép
dẹp
diếp
diệp
díp
dịp
dọp
dớp
more...
Những từ có chứa
"dập"
:
dập
dập dìu
dập dềnh
dập tắt
dập vùi
dồn dập
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
dập
:
to bury; to stam out; to bang; to batter