--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
early days
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
early days
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: early days
+ Noun
Những ngày đầu tiên, thời kỳ sớm của sự phát triển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "early days"
Những từ có chứa
"early days"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đầy cữ
ngày trước
ít bữa
mới rồi
tết
chạp
sáng sớm
đôi tám
bảnh mắt
sáng mai
more...
Lượt xem: 2960
Từ vừa tra
+
early days
:
Những ngày đầu tiên, thời kỳ sớm của sự phát triển