--

eastern hemlock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern hemlock

+ Noun

  • (thực vật học) cây độc cần miền đông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern hemlock"
Lượt xem: 557