eastern samoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern samoa+ Noun
- lãnh thổ Hoa Kỳ phần phía đông của đảo Samoa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
American Samoa Eastern Samoa AS
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern samoa"
- Những từ có chứa "eastern samoa" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 861