--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ easygoing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dẻo
:
soft; flexible; plasticđất sét dẻoplastic claydeo dẻorather flexible
+
phù hiệu
:
Badge
+
khư khư
:
Grip, clutchÔm khư khưTo grip something in one's arms
+
khít khịt
:
Close-fittingáo lót mặt khít khịtThe sliglet is close-fitting
+
khụ
:
DecrepitTrông người già khụTo look old and decrepit