ecclesiastical calendar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecclesiastical calendar+ Noun
- lịch Cơ đốc - chỉ ra ngày ăn chay và lễ hội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecclesiastical calendar"
Lượt xem: 567