--

eczema marginatum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eczema marginatum

+ Noun

  • bệnh Nấm bẹn - nấm nhiễm trùng ở háng (phổ biến nhất ở đàn ông)
Từ liên quan
Lượt xem: 651