--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ electioneering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thắt lưng
:
belt waist
+
cyperus esculentus
:
(thực vật học) Cây Cỏ gấu ăn
+
nhỏ nhẻ
:
timorous, shy
+
rảnh thân
:
Be able to rest; be free of caresMột lũ con mọn như thế này thì bao giờ rảnh thân?When will one be able to rest with a band of brats like this?
+
dê cụ
:
lusful; lascivious