--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electric cord
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electric cord
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric cord
+ Noun
dây nối nguồn điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric cord"
Những từ có chứa
"electric cord"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dây
phựt
đèn điện
chạc
điện
dây dợ
niệt
néo
ghế điện
quạt máy
more...
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
electric cord
:
dây nối nguồn điện