electric current
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric current+ Noun
- dòng điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric current"
- Những từ có chứa "electric current":
direct electric current electric current - Những từ có chứa "electric current" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điện dòng điện luồng điện gián cách qua lại đèn điện đương triều đương thời ghế điện quạt máy more...
Lượt xem: 901