--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electric socket
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electric socket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric socket
+ Noun
ổ điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric socket"
Những từ có chứa
"electric socket"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đèn điện
điện
ổ mắt
ổ cắm
ghế điện
dây bọc
quạt máy
phóng điện
luồng điện
Hoà Bình
more...
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
electric socket
:
ổ điện