electrical capacity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrical capacity+ Noun
- điện dung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
capacitance capacity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrical capacity"
- Những từ có chứa "electrical capacity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
năng suất năng lực tư cách quyền năng nhiệt dung trọng tải dung lượng tài lực học lực dung tích more...
Lượt xem: 667