electrical line of force
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrical line of force+ Noun
- đường thông lượng điện
- đường lực điện
- đường sức điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrical line of force"
- Những từ có chứa "electrical line of force" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiến thuật huyết mạch rấm nét chiến tuyến chủ lực nuốt sống sức trận tuyến sở đắc more...
Lượt xem: 461