--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrolytic condenser
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrolytic condenser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrolytic condenser
+ Noun
tụ điện điện phân
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
electrolytic
electrolytic capacitor
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
electrolytic condenser
:
tụ điện điện phân