--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electron accelerator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electron accelerator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electron accelerator
+ Noun
máy gia tốc điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electron accelerator"
Những từ có chứa
"electron accelerator"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ga
điện tử
ấn
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
electron accelerator
:
máy gia tốc điện tử