--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electron lens
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electron lens
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electron lens
+ Noun
ống kính điện tử
thấu kính điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electron lens"
Những từ có chứa
"electron lens"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
thấu kính
điện tử
hội tụ
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
electron lens
:
ống kính điện tử