electronic foetal monitor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic foetal monitor+ Noun
- giống electronic fetal monitor
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electronic fetal monitor fetal monitor foetal monitor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic foetal monitor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electronic foetal monitor":
electronic fetal monitor electronic foetal monitor - Những từ có chứa "electronic foetal monitor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỳ đà đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 592