electronic surveillance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic surveillance+ Noun
- giám sát điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic surveillance"
- Những từ có chứa "electronic surveillance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quản chế Nguyễn Trãi Phan Bội Châu đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 566