electronic warfare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic warfare+ Noun
- cuộc chiến tranh điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic warfare"
- Những từ có chứa "electronic warfare":
electronic warfare electronic warfare-support measures - Những từ có chứa "electronic warfare" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
binh pháp lửa binh binh thư chiến tranh đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 605