element 105
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: element 105+ Noun
- Nguyên tố phóng xạ nhân tạo - nguyên tố 105, có số lượng nguyên tử cao hơn u-ra-i-um, có tính phóng xạ cao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dubnium Db hahnium atomic number 105
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "element 105"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "element 105":
element 115 element 116 element 114 element 113 element 112 element 111 element 110 element 109 element 108 element 107 more... - Những từ có chứa "element 105" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoạt chất hoàn cảnh đơn chất yếu tố gây rối phần tử bằng
Lượt xem: 568