embryonal carcinosarcoma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embryonal carcinosarcoma+ Noun
- u wilm, sacom phôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blastoma blastocytoma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embryonal carcinosarcoma"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embryonal carcinosarcoma":
embryonal carcinosarcoma embryonal carcinosarcoma - Những từ có chứa "embryonal carcinosarcoma":
embryonal carcinosarcoma embryonal carcinosarcoma
Lượt xem: 464