embryonic tissue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embryonic tissue+ Noun
- mô phôi thai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embryonic tissue"
- Những từ có chứa "embryonic tissue" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy bản giấy quyến giấy moi
Lượt xem: 890