--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ endanger chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoots
:
chào ồi (khó chịu, sốt ruột)
+
chín cây
:
Ripened on the tree
+
edward vernon rickenbacker
:
phi công người Mỹ được tặng thưởng nhiều huân chương nhất trong thế chiến thứ nhất (1890-1973)
+
giải ngũ
:
Be demobilized, be discharged [honourably] from the armyHết hạn tòng quân được giải ngũTo be demobilized affter onne's term of compulsory military service
+
rễ củ
:
(thực vật) Tuberous root