--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enlisted woman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enlisted woman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlisted woman
+ Noun
một người phụ nữ gia nhập lực lượng vũ trang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlisted woman"
Những từ có chứa
"enlisted woman"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nữ bác sĩ
sản phụ
ác phụ
lẳng lơ
con mẹ
đuôi gà
gót son
giai nhân
sách phong
người đẹp
more...
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
enlisted woman
:
một người phụ nữ gia nhập lực lượng vũ trang