--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ especial(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
universal
:
thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vậtuniversal gravitation sức hấp dẫn của vạn vậtuniversal language ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ)
+
đô hội
:
Hub of commerce, beehive, business centreNơi phồn hoa đô hộiFlesh pots and hubs of commerce
+
đa nghĩa
:
Polysemanticđa ngôn Đa ngôn đa quáMore have repented speech than silence
+
testicle
:
(giải phẫu) hòn dái
+
hoàng chủng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Yellow race