evacuate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evacuate
Phát âm : /i'vækjueit/
+ ngoại động từ
- (quân sự) rút khỏi (nơi nào...)
- sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...)
- tháo, làm khỏi tắc
- (y học) làm bài tiết; thục rửa
- (vật lý) làm chân không; rút lui
+ nội động từ
- rút lui
- sơ tán, tản cư
- bài tiết, thải ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evacuate"
Lượt xem: 518