--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ exabit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sovietize
:
xô viết hoá
+
khuấy
:
to stir; to move aroundkhuấy một tách cà phêto stir a cup of coffee
+
spoil system
:
chế độ ưu tiên dành chức vị (cho đảng viên đảng thắng lợi trong cuộc tuyển cử)
+
gớm mặt
:
Destest, hate (even the sight of)Gớm mặt con người gian tráHow detestable that treachrous person!
+
tiên
:
fairy