--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ excreting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unpreparation
:
sự không sửa soạn, sự không chuẩn bị
+
ngà ngà say
:
tipsy
+
internationalist
:
người theo chủ nghĩa quốc tế
+
amercement
:
sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ
+
high treason
:
tội phản quốc, tội phản nghịch