--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ extremum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giải quyết
:
to solve; to resolve; to settle; to disentanglenhững vấn đề chưa giải quyếtQuestions not yet settled
+
bán dẫn
:
Transistorized, semi-conductingbóng bán dẫntransistorđài bán dẫn, máy thu thanh bán dẫntransistor set, transistor radio
+
coiffure
:
kiểu (cắt) tóc
+
custody
:
sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữto have the custody of someone trông nom aithe child is in the custody of his father đứa con được sự trông nom của bốto be in the custody of someone dưới sự trông nom của ai
+
giả tạo
:
AffectedĐiệu bộ giả tạoAffected manners