--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ exudate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nỡ to
:
have the heart tonỡ lòng nàohow would I have the heart to
+
bố chính
:
Feudal provincial mandarin in charge of tax and financial affairs
+
deck-chair
:
ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong)
+
catnip
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cat-mint
+
rón rén
:
to walk on tiptoe