--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ eyeglasses chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
corse
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ((cũng) corpse)
+
dành dành
:
(bot) gardenia
+
sở nguyện
:
wish
+
hòn đạn
:
BulletNơi mũi tên hòn đạnBattlefield
+
chê cười
:
To speak scornfully of and sneer atchê cười kẻ hèn nhátto speak scornfully and sneeringly of the coward