--

fabricator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fabricator

Phát âm : /'fæbrikeitə/

+ danh từ

  • người bịa đặt
  • người làm giả (giấy tờ, văn kiện)
  • người chế tạo, người sản xuất
Từ liên quan
Lượt xem: 649