--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fainthearted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khoa trưởng
:
(cũng nói) Chủ nhiệm khoa Dean, head of a university departmentKhoa trưởng khoa vănThe head of the Literature Department
+
lush
:
tươi tốt, sum sê
+
yield capacity
:
năng suất
+
dính líu
:
Be involved in, have connection with (something unpleasant)Không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấyNot to want to be involved in that quarrelMột chi tiết có dính líu đến câu chuyệnA detail with a connection with that story
+
oách
:
SwellDiện oáchTo put on one's swell clothes