--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
far left
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
far left
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: far left
+ Adjective
(chính trị) cấp tiến, hay không hẹp hòi, thành kiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "far left"
Những từ có chứa
"far left"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngấn
mụi
nhõn
chiêu
còn
đuôi gà
tả ngạn
còn lại
trái
rơi rớt
more...
Lượt xem: 924
Từ vừa tra
+
far left
:
(chính trị) cấp tiến, hay không hẹp hòi, thành kiến